Tủ hút bụi STHB System Dust Air có cấu tạo cơ bản gồm:
- Quạt hút
- Cartridge lọc: 4, 6, 8, 12, 16 hoặc 14 (tuỳ theo công suất tủ)
- Túi vải: 2 – 12 túi (tuỳ theo công suất của máy)
- Họng hút bụi
- Xe kéo di động
System Dust Air chuyên cung cấp các sản phẩm chuyên dụng cho việc xử lý khí thải, hút lọc bụi các ngành công nghiệp. Tủ hút bụi cartridge là một trong những sản phẩm của chúng tôi.
Tủ hút bụi STHB System Dust Air có cấu tạo cơ bản gồm:
Các thông số công suất, lưu lượng khác với bảng, quý khách liên hệ tới System Dust Air để được hỗ trợ chi tiết hơn nhé.
Công suất (Power) | 1,5 – 11 kW |
Lưu lượng (Flow) | 1000 – 12000 m3/h |
Áp suất (Pressure) | 3000 – 4000 Pa |
Điện áp (Voltage) | 220 – 320 V |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Model | Công suất (kW) | Tốc độ (Pole) | Điện áp (V) | Lưu lượng (m3/h) | Áp suất (Pa) | Số Cartridge (cái) | Độ ồn (dB) |
STHB-1 | 1,5 | 2P | 380 | 1200-1600 | 3000 | 6 | 85 |
STHB-2 | 2,2 | 2P | 380 | 1600-2500 | 3000 | 6 | 85 |
STHB-3 | 3 | 2P | 380 | 2500-3500 | 3000 | 6 | 85 |
STHB-4 | 4 | 2P | 380 | 3500-4500 | 3000 | 8 | 85 |
STHB-5 | 5,5 | 2P | 380 | 4500-6500 | 3500 | 12 | 85 |
STHB-6 | 7,5 | 2P | 380 | 5500-8000 | 3500 | 16 | 85 |
STHB-7 | 11 | 2P | 380 | 7500-10000 | 3500 | 25 | 85 |
STHB-8 | 15 | 2P | 380 | 11000-15000 | 3500 | 25 | 85 |
LƯU Ý:
Thông số có thể thay đổi theo thực tế từng loại, từng nhu cầu của khách hàng.
Các hệ lọc có công suất khác bảng trên, quý khách liên hệ trực tiếp với System Dust Air để được hỗ trợ.
Các miệng hút được bố trí kết nối với tủ hút bụi để thu gom bụi bẩn.
Tủ hút bụi có khả năng tạo ra lưu lượng, áp suất cần thiết để thu luồng không khí chứa bụi.
Luồng khí chứa bụi được dẫn vào tủ hút bụi thông qua các kênh dẫn khí là các đường ống cứng hoặc ống mềm. Khi vào bên trong tủ nhờ có Cartridge lọc mà bụi bị giữ lại, không khí sạch được đưa ra ngoài.
Sau khi lọc, bụi sẽ được thu lại tại buồng thu bụi giúp người sử dụng dễ dàng xử lý.